| [cảm tÃnh] |
| danh từ |
| | Feeling; sensibility, perceptibility, impressionability |
| | đó chỉ má»›i là nháºn xét theo cảm tÃnh |
| that is only a comment dictated by feeling |
| | nháºn thức cảm tÃnh cần được bổ sung bằng nháºn thức lý tÃnh |
| perception through feeling must be completed by perception through reason |
| tÃnh từ |
| | impulsive |
| | má»™t hà nh Ä‘á»™ng cảm tÃnh |
| an impulsive act |